Có 2 kết quả:
調嘴學舌 tiáo zuǐ xué shé ㄊㄧㄠˊ ㄗㄨㄟˇ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄜˊ • 调嘴学舌 tiáo zuǐ xué shé ㄊㄧㄠˊ ㄗㄨㄟˇ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄜˊ
tiáo zuǐ xué shé ㄊㄧㄠˊ ㄗㄨㄟˇ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to incite trouble between people (idiom)
Bình luận 0
tiáo zuǐ xué shé ㄊㄧㄠˊ ㄗㄨㄟˇ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to incite trouble between people (idiom)
Bình luận 0